gấp tiếng anh là gì
Tra từ 'gấp rút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "gấp rút" trong Anh là gì? vi gấp rút = en. volume_up. hasty.
Vay Tiền Online Tima. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɣəp˧˥ ɣaːp˧˥ɣə̰p˩˧ ɣa̰ːp˩˧ɣəp˧˥ ɣaːp˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɣəp˩˩ ɣaːp˩˩ɣə̰p˩˧ ɣa̰ːp˩˧ Tính từ[sửa] gấp gáp Cần kíp, gấp nói chung. Công việc gấp gáp. Dịch[sửa] Tiếng Anh urgent Tham khảo[sửa] "gấp gáp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt
Từ điển Việt-Anh sự gấp gáp Bản dịch của "sự gấp gáp" trong Anh là gì? vi sự gấp gáp = en volume_up rush chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự gấp gáp {danh} EN volume_up rush Bản dịch VI sự gấp gáp {danh từ} sự gấp gáp từ khác sự vội vàng, sự dồn lên đột ngột, sự phối hợp volume_up rush {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự gấp gáp" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgấp động từEnglishfoldsự gấp rút danh từEnglishhurrysự gấp nếp danh từEnglishfolding Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự giữ lại nét cổsự giữ lấysự gác đêmsự gánsự gây hấnsự gây trở ngạisự gãisự góp phầnsự gõ nhẹ sống gươm lên vai khi phong tướcsự gảy đàn sự gấp gáp sự gấp nếpsự gấp rútsự gần gũisự gập ngườisự gắnsự gắn vàosự gắng quá sứcsự gặpsự gỉsự gọi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Gấp tiếng anh là gì gấpgấp verb to fold; to close; to shut adj pressing; urgent; hurrykhông gấp there is no hurryLĩnh vực toán & tinfoldảnh gấp lên nhau fold overđột biến gấp xếp catastrophe foldgấp mép foldgấp kiểu quạt giấy accordion foldgấp lại foldgấp nếp foldgiấy gấp dạng chữ z zig-zag fold papergiấy gấp dạng zig zag zig-zag fold papermép gấp quá sức over foldnếp gấp foldnếp gấp hình tam giác triangular foldnếp gấp chồng stacking foldnếp gấp có cánh ribbed foldnếp gấp có gờ ribbed foldnếp gấp cơ bản basic foldnếp gấp dư residual foldnếp gấp hình quạt fan-shaped foldnếp gấp hình sóng undulated foldnếp gấp lăng trụ prismatic foldnếp gấp lại refolded foldnếp gấp mắt cáo latticed foldnếp gấp một sóng single-wave foldnếp gấp ngược back foldnếp gấp nhiều mặt polyhedral foldnếp gấp nhiều sóng multiwave foldnếp gấp sóng đơn single-wave foldnếp gấp trung gian intermediate foldnếp gấp xiên oblique foldsự gấp giấy accordion foldsự gấp giấy kiểu quạt accordion foldsự gấp nếp foldtai biến gấp xếp catastrophe folduốn gấp foldvết nứt do gấp fold crackTốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAMDouble Data Rate - SDRAM DDR-SDRAMăng ten lưỡng cực gấpfolded dipoleăng ten lưỡng cực gấpfolded-dipole antennabăng gấpkink bandbản gấp khúcfolded platebản gấp khúcfolded platesbản gấp nếpfolded platebài toán gấp đôi khối lập phươngproblem of duplication of a cubebàn gấp đượcfolding tablebao bì gấp đượcoverwrapping packagingbình phong gấp foldingfolding screenbộ gấp đôi điện ápvoltage doublerbộ lọc gấp nếpfolded filterbộ lọc gấp nếppleated filterbộ phận gấp xếp đượccollapsible sectioncánh cửa gấpfolding casementcánh cửa gấpfolding sashcáp gấp nếp chữ chiaccordion cablecạc gấp đôidouble cardcần trục gấp lại đượcfolding boomcầu gấp lại đượcfolding bridgecầu thang ngoặt gấpdog leg stair doglegged staircầu thang ngoặt gấpdogleg staircầu thang ngoặt gấpdogleg stairscao gấp đôidouble-height a-nochìa vặn kiểu gấp khuỷuelbow wrenchchỗ gấp mépbead bead mouldingchỗ ngoặt gấpsharp bendchỗ ngoặt gấpsharp turnXem thêm Nghĩa Của Từ Pump - Tại Sao Nó Nguy Hiểmgấp- 1 đgt. 1. Làm cho vật gọn lại mà khi mở ra vẫn như cũ gấp quần áo gấp chăn màn gấp sách lại còn nguyên nếp gấp. 2. Làm cho miếng giấy trở thành có hình hài gấp phong bì gấp đồ chơi bằng 2 tt. Có số lượng hoặc mức độ tăng bội lên lãi suất tăng gấp nhiều lần Chiều này dài gấp hai lần chiều kia giá đắt gấp đôi đẹp gấp trăm gấp 3 tt. 1. Rất vội, rất cần kíp Việc rất gấp phải làm gấp cho kịp nhờ chuyển gấp. 2. Nhanh hơn bình thường thở 1. Gập, xép. Gấp áo quần. Gấp sách. IIt&p. 1. Vội, kíp. Việc gấp. Gấp đi. Làm gấp. 2. Tăng bội. Trong gang tấc lại gấp mười quan san Ng. Du. Gấp hai bằng hai lần. Gấp trăm ngàn gấp nhiều lần lắm.
gấp tiếng anh là gì