ngày đẹp tháng 11
Kết quả ảnh cưới đẹp nhất tháng 11 và 12. Những vu vơ dỗi hờn khi mới yêu đã làm em yêu anh nhiều hơn và anh cũng vậy. 1 năm 8 tháng trôi qua thật nhanh, rồi ngày này cũng đến. Đây có được xem là một thành tựu của người con gái hay không anh? Ngày hạnh phúc em và anh
Xem ngày đẹp, Xem ngày tốt xấu, xem giờ tốt, Chọn ngày tốt xấu, chon ngay dep, xem ngay dep, xem ngay tot xau, xem ngay Tức là ngày Tân Sửu, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Dần: Là 1 giờ); Sửu (1 - 3 giờ); Thìn (7 - 9 giờ); Ngọ (11 - 13 giờ); Mùi (13 -15 giờ); Dậu (17 - 19 giờ) Thập
Xem đầy đủ thông tin về ngày 11/11/2020 Thứ năm, ngày 12/11/2020 Âm lịch: 27/09/2020 Ngày Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tí, Tiết: Lập đông Là ngày: Hắc Đạo [Chu Tước], Trực: Thu Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h), Hướng tài thần: Nam; Hỷ thần: Đông Bắc; Lạc thần: Đông;
Vay Tiền Online Tima. Tổng hợp ngày tốt tháng 11 năm 2022 - Tránh ngày xấu đại hoạ 2. Tổng hợp danh sách ngày tốt tháng 11 năm 2022Thứ tư ngày 2/11/2022 - 9/10/2022 âm lịch ngày tốtThứ sáu ngày 4/11/2022 - 11/10/2022 âm lịch ngày tốtThứ hai ngày 14/11/2022 - 21/10/2022 âm lịch ngày tốtThứ bảy ngày 19/11/2022 - 26/10/2022 âm lịch ngày tốtChủ nhật ngày 20/11/2022 - 27/10/2022 âm lịch ngày tốtThứ sáu ngày 25/11/2022 - 2/11/2022 âm lịch ngày tốtChủ nhật ngày 27/11/2022 - 3/11/2022 âm lịch ngày tốt3. Tổng hợp những ngày xấu nên tránh trong tháng 11 năm 2022Thứ năm ngày 3/11/2022 - 10/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ hai ngày 7/11/2022 - 14/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ năm ngày 10/11/2022 - 17/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ ba ngày 15/11/2022 - 22/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ tư ngày 16/11/2022 - 23/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ bảy ngày 19/11/2022 - 26/10/2022 âm lịch ngày xấuThứ 4 ngày 30/11/2022 - 7/11/2022 âm lịch ngày xấu4. Danh sách xem ngày tốt xấu tháng 11 theo Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Thìn Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Xem ngày tốt xấu tháng 11/2022 tuổi Hợi5. Một số lưu ý khi chọn ngày tốt tháng 11 năm 2022 Nếu bạn đã có dự tính cho kế hoạch ngày tốt tháng 11 năm 2022 thì ngày đó tốt hay xấu sẽ giúp bạn loại bỏ những ngày xấu, không may mắn. Vì ông cha ta từ xưa đã có câu “Có thờ có thiêng - Có kiêng có lành", từ đó đã tạo nên một quan niệm của người Việt Nam, đó là thường xem ngày dự định có tốt hay xấu và liệu có phù hợp để thực hiện công việc đã dự định không. Ngày đẹp đã đưa ra danh sách cụ thể những ngày tốt tháng 11 năm 2022 với hy vọng bạn đọc sẽ đưa ra lựa chọn ngày nào tốt đem lại thuận lợi, may mắn cho bạn. Tháng 11 năm 2022 ngày nào tốt để thực hiện kế hoạch đã định? 1. Tại sao nên xem ngày tốt tháng 11 năm 2022? Có nhiều quan điểm khác nhau cũng như ý kiến trái chiều về việc xem ngày tốt theo tuổi. Mọi người có thể hiểu một cách khái quát đây chính là ngày lành tháng tốt trong một năm. Nó là ngày có trường năng lượng may mắn, tốt lành, tạo sự thuận lợi, hạnh phúc và viên mãn cho công việc của gia chủ. Nếu chẳng may bạn bạn chọn đúng ngày xấu thì công việc của bạn sẽ không được thuận lợi cũng như gặp xui xẻo. >>> XEM THÊM >> XEM THÊM >>MÁCH BẠN>>Xem thêm<<< Ngày tốt tháng 1 năm 2023 Ngày đẹp tháng 2 năm 2023 Tháng 3 năm 2023 ngày nào tốt? Ngày tốt tháng 4/2023 Ngày tốt tháng 5 năm 2023 Ngày đẹp tháng 6 năm 2023 Tháng 7 năm 2023 ngày nào tốt? Ngày tốt tháng 8/2023 Ngày tốt tháng 9 năm 2023 Ngày đẹp tháng 10 năm 2023 Tháng 11 năm 2023 ngày nào tốt? Ngày tốt tháng 12/2023 Xem thêm Chào các bạn mình là Thủy Phạm - Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xem số coi bói tư vấn hỗ trợ xử lý các vấn đề về Xem ngày tốt - Rước tài lộc, đón vận may tới Có thể bạn quan tâm Ngày tốt tháng 7 năm 2023 - Xem ngày giờ tốt Tài lộc sẽ tới Ngày tốt tháng 5 năm 2023 - Xem ngày rước lộc đón may mắn Xem ngày tốt tháng 8 năm 2023 rước LỘC TÀI, PHÚ QUÝ cho gia chủ Ngày đẹp tháng 6 năm 2023 - Chọn ngày để mọi việc VẠN SỰ NHƯ Ý Ngày tốt cho tuổi Đinh Mùi - Chọn ngày tránh tai ương Ngày tốt cho tuổi Tân Mùi 1961 - Vượng phát hanh thông năm 2023 Lựa ngày tốt cho tuổi Mậu Thìn 1988 đón tài vận về nhà năm 2023 Ngày tốt cho tuổi Kỷ Tỵ 1989 - Xem chi tiết chọn ngày may mắn năm 2023 Bài viết mới nhất
Thứ Ba, Ngày 1/11/2022 Âm lịch 8/10/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Tư, Ngày 2/11/2022 Âm lịch 9/10/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Năm, Ngày 3/11/2022 Âm lịch 10/10/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Sáu, Ngày 4/11/2022 Âm lịch 11/10/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ bảy, Ngày 5/11/2022 Âm lịch 12/10/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Chủ Nhật, Ngày 6/11/2022 Âm lịch 13/10/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Sương giáng Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Thứ Hai, Ngày 7/11/2022 Âm lịch 14/10/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Ba, Ngày 8/11/2022 Âm lịch 15/10/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Tư, Ngày 9/11/2022 Âm lịch 16/10/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Năm, Ngày 10/11/2022 Âm lịch 17/10/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Sáu, Ngày 11/11/2022 Âm lịch 18/10/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ bảy, Ngày 12/11/2022 Âm lịch 19/10/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Chủ Nhật, Ngày 13/11/2022 Âm lịch 20/10/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Thứ Hai, Ngày 14/11/2022 Âm lịch 21/10/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Ba, Ngày 15/11/2022 Âm lịch 22/10/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Tư, Ngày 16/11/2022 Âm lịch 23/10/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Năm, Ngày 17/11/2022 Âm lịch 24/10/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Sáu, Ngày 18/11/2022 Âm lịch 25/10/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ bảy, Ngày 19/11/2022 Âm lịch 26/10/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Chủ Nhật, Ngày 20/11/2022 Âm lịch 27/10/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Thứ Hai, Ngày 21/11/2022 Âm lịch 28/10/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Lập Đông Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Ba, Ngày 22/11/2022 Âm lịch 29/10/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Tư, Ngày 23/11/2022 Âm lịch 30/10/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Tân Hợi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Năm, Ngày 24/11/2022 Âm lịch 1/11/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Sáu, Ngày 25/11/2022 Âm lịch 2/11/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ bảy, Ngày 26/11/2022 Âm lịch 3/11/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Chủ Nhật, Ngày 27/11/2022 Âm lịch 4/11/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Thứ Hai, Ngày 28/11/2022 Âm lịch 5/11/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ Ba, Ngày 29/11/2022 Âm lịch 6/11/2022 Ngày Bính Tuất, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý Thứ Tư, Ngày 30/11/2022 Âm lịch 7/11/2022 Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu tuyết Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
Công cụ xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 2020 tổng hợp những ngày tốt tháng 11 năm 2020 và ngày xấu trong tháng. Từ đó lựa chọn được những ngày đẹp tháng 11/2020 để chủ động tiến hành các công việc trọng đại như động thổ, nhập trạch, kết hôn, xuất hành, khai trương, an táng,... Để đánh giá ngày tốt tháng 11 năm 2020 hay xấu, đội ngũ chuyên gia tại phân luận, đánh giá tiêu chí ngày đó có phạm ngày kỵ Tam Nương hay Trùng Phục hay không? Mối quan hệ ngũ hành về can - chi của ngày, quan hệ nạp âm và địa chi của ngày với tuổi người xem. Cùng với đó xem xét ngày tốt xấu tháng 11/2020 thông qua các phương pháp cổ học như - Giờ Hoàng Đạo, giờ Hắc Đạo - Bành Tổ Bách Kỵ Nhật - Khổng Minh Lục Diệu - Nhị Thập Bát Tú - Thập Nhị Kiến Trừ - Ngọc Hạp Thông Thư - Hướng xuất hành - Giờ xuất hành Theo Lý Thuần Phong Đã có ⏩ Tử vi 12 con giáp năm 2023 kèm luận giải từ chuyên gia Từ đó đưa ra kết luận đó có phải là ngày tốt tháng 11/2020, ngày đẹp tháng 11 năm 2020 hay không. Chính vì vậy, nếu đang có dự định hay kế hoạch cho công việc trọng đại thì quý bạn hãy tra cứu ngay danh sách ngày tốt xấu tháng 11 năm 2020 được các chuyên gia gợi ý dưới đây Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 1/11/2020 nhằm ngày 16/9/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết XEM NGÀY TỐT THÁNG 06 NĂM 2023 THEO TUỔI Ngày Xấu Thứ hai, ngày 2/11/2020 nhằm ngày 17/9/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 3/11/2020 nhằm ngày 18/9/2020 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 4/11/2020 nhằm ngày 19/9/2020 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 5/11/2020 nhằm ngày 20/9/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 6/11/2020 nhằm ngày 21/9/2020 Âm lịch Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 7/11/2020 nhằm ngày 22/9/2020 Âm lịch Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 8/11/2020 nhằm ngày 23/9/2020 Âm lịch Ngày Ất Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 9/11/2020 nhằm ngày 24/9/2020 Âm lịch Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 10/11/2020 nhằm ngày 25/9/2020 Âm lịch Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 11/11/2020 nhằm ngày 26/9/2020 Âm lịch Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 12/11/2020 nhằm ngày 27/9/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 13/11/2020 nhằm ngày 28/9/2020 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 14/11/2020 nhằm ngày 29/9/2020 Âm lịch Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 15/11/2020 nhằm ngày 1/10/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 16/11/2020 nhằm ngày 2/10/2020 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 17/11/2020 nhằm ngày 3/10/2020 Âm lịch Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 18/11/2020 nhằm ngày 4/10/2020 Âm lịch Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 19/11/2020 nhằm ngày 5/10/2020 Âm lịch Ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày tốt mua xe tháng 06 năm 2023 Ngày tốt nhập trạch tháng 06 năm 2023 Ngày tốt cưới hỏi tháng 06 năm 2023 Ngày tốt khai trương tháng 06 năm 2023 Ngày tốt đổ trần lợp mái tháng 06 năm 2023 Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 20/11/2020 nhằm ngày 6/10/2020 Âm lịch Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 21/11/2020 nhằm ngày 7/10/2020 Âm lịch Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 22/11/2020 nhằm ngày 8/10/2020 Âm lịch Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 23/11/2020 nhằm ngày 9/10/2020 Âm lịch Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ ba, ngày 24/11/2020 nhằm ngày 10/10/2020 Âm lịch Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 25/11/2020 nhằm ngày 11/10/2020 Âm lịch Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 26/11/2020 nhằm ngày 12/10/2020 Âm lịch Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 27/11/2020 nhằm ngày 13/10/2020 Âm lịch Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 28/11/2020 nhằm ngày 14/10/2020 Âm lịch Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Chủ nhật, ngày 29/11/2020 nhằm ngày 15/10/2020 Âm lịch Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 30/11/2020 nhằm ngày 16/10/2020 Âm lịch Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết
ngày đẹp tháng 11