đồng nghĩa với tuyệt vời

Chủ nghĩa tinh hoa. Chủ nghĩa tinh hoa là niềm tin cho rằng những cá nhân tạo nên một tầng lớp ưu tú — một nhóm chọn lọc những người có phẩm chất nội tại, trí tuệ cao, giàu có, kỹ năng hoặc kinh nghiệm đặc biệt — có nhiều khả năng đóng góp cho toàn xã hội hơn và Trái dừa và những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Thứ tư, 17/01/2018 - 04:30 việc tăng thể ceton đồng nghĩa với tăng nguyên liệu hoạt động cho não, nên acid béo trong cơm dừa ép lạnh có thể giúp cải thiện trí nhớ trong một số nghiên cứu trên bệnh nhân Alzheimer nhẹ Con người vốn không ai là tuyệt vời và hoàn hảo nhất, là tổng lực. Dù ít hay nhiều, trong tất cả chúng ta vẫn sống sót những khiếm khuyết, khuyết điểm, những thứ chưa phải " toàn vẹn ". Đừng tự biến mình trở thành một người quá tuyệt vời, vì bạn không phải là những " bậc thánh nhân ", mà chỉ là " người thường mắt thịt ". Vay Tiền Online Tima. Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ5 Đáp án nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ41Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ10Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ20Dòng nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ tuyệt vời ? a. Tuyệt diệu, tuyệt trần, tuyệt tác b. Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, kì lạ. c. Tuyệt trần, tuyệt diệu, đẹp đẽ00Tuyệt mĩ, tuyệt diệu, đẹp đẽLike và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng xu từ LaziCâu hỏi Tiếng Việt mới nhấtBảng xếp hạng thành viên06-2023 05-2023 Yêu thíchLazi - Người trợ giúp bài tập về nhà 24/7 của bạn Hỏi 15 triệu học sinh cả nước bất kỳ câu hỏi nào về bài tập Nhận câu trả lời nhanh chóng, chính xác và miễn phí Kết nối với các bạn học sinh giỏi và bạn bè cả nước Amazing It’s amazing what people will do to get out of paying taxes. Thật ngạc nhiên về những gì mọi người sẽ làm để thoát khỏi việc đóng thuế. Awesome They had an awesome task ahead. Họ có một nhiệm vụ tuyệt vời ở phía trước. Bodacious It was a bodacious concert! Đó là một bodacious buổi hòa nhạc! Brilliant Her mother was a brilliant scientist. Mẹ cô là một rực rỡ nhà khoa học. Delightful It has been a most delightful evening. Đó là một buổi tối thú vị nhất . Divine Their new house is quite divine! Ngôi nhà mới của họ khá là thần thánh ! Fabulous This is a fabulous album. It’s fresh, varied, fun. Đây là một album tuyệt vời . Nó mới mẻ, đa dạng, vui vẻ. Fantastic For some inexplicable reason he gave up a fantastic job. Vì một số lý do không thể giải thích được mà anh ấy đã từ bỏ một công việc tuyệt vời . First-class She was awarded a first-class degree in English. Cô đã được trao bằng hạng nhất về tiếng Anh. First-rate We have lost a first-rate teacher in Jim. Chúng tôi đã mất một giáo viên hạng nhất ở Jim. Glorious We have in our grasp a truly glorious future. Chúng tôi có trong tay một tương lai thực sự vinh quang . Gorgeous What a gorgeous room/dress/colour! Thật là một căn phòng / trang phục / màu sắc lộng lẫy ! Great Economy is itself a great income. Kinh tế tự nó là một thu nhập lớn . Incredible I felt I’d made an incredible discovery. Tôi cảm thấy mình đã có một khám phá đáng kinh ngạc . Magic Their latest record is really magic. Kỷ lục mới nhất của họ thực sự kỳ diệu . Magnificent The magnificent scene of the waterfall is pleasant. Cảnh đẹp kỳ vĩ của thác thật dễ chịu. Marvelous It was a marvelous performance. Đó là một màn trình diễn tuyệt vời . Super The pilot did a super job,’ a passenger said afterwards. 'Phi công đã làm một siêu công việc', một hành khách cho biết sau đó. Superb He moulded them into a superb team. Ông khuôn ed chúng thành một tuyệt vời đội. Tremendous We’re missing out on a tremendous opportunity. Chúng tôi đang bỏ lỡ một cơ hội to lớn . Chúc bạn thành công ! Tiếng Pháp có nhiều cách để nói "tuyệt vời." Nhiều sinh viên sử dụng très bon rất tốt, nhưng bon trong tiếng Pháp thực sự chỉ là một tính từ cơ bản . Nó có nghĩa là "tốt" và có vẻ hơi yếu, giống như "rất tốt" hoặc "tuyệt vời" trong tiếng Anh. Thay vào đó, sử dụng một từ đồng nghĩa sẽ làm cho tiếng Pháp của bạn nghe hùng hồn hơn nhiều. Khi chúng ta xem xét các từ đồng nghĩa khác nhau cho très bon , chúng ta sẽ xem xét hai câu. Cách đầu tiên sẽ sử dụng từ " tuyệt vời " trong tiếng Pháp thích hợp và cách thứ hai sẽ bao gồm từ đồng nghĩa. Điều này sẽ cho phép bạn thực sự thấy tác động của nó đối với ý nghĩa của bạn. Agréable Đẹp, Dễ chịu Đây là một từ đồng nghĩa rất tốt cho bon vì agréable về cơ bản có sức mạnh tương tự như bon . Nous avons passé une très bonne soirée. Chúng tôi đã có một buổi tối rất tốt. Nous avons passé une soirée très agréable. Chúng tôi đã có một buổi tối rất vui vẻ. Chouette Mát mẻ, Dễ chịu, Thân thiện, Đẹp mắt Chouette là tiếng lóng phổ biến. Nó có cùng nam tính và nữ tính. Cette fille est très đồng cảm. Cô gái này là rất tốt, là tuyệt vời. Cette fille est très chouette . Cô gái này thật tuyệt vời. Không có Très ở đây Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các tính từ đã ở mức cao nhất về ý nghĩa của chúng. Điều này có nghĩa là bạn không thể sử dụng très rất với chúng . Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng vraiment thực sự rất phổ biến, mặc dù đôi khi nó có thể hơi bị lạm dụng. Xuất sắc Xuất sắc Khi một cái gì đó thực sự, thực sự tốt, từ "tốt" đơn giản không thể diễn đạt điều đó. Đây là lý do tại sao chúng ta có một từ như xuất sắc trong cả tiếng Pháp và tiếng Anh. Ce repas était vraiment très bon. Bữa ăn này thực sự rất tốt. Ce repas était vraiment xuất sắc. Bữa ăn này thực sự xuất sắc. Ghê gớm Tuyệt vời Hãy coi chừng từ ghê gớm vì nó là một từ giả dối . Trong tiếng Pháp có nghĩa là " ghê gớm", nó không có nghĩa là khủng khiếp như "ghê gớm" trong tiếng Anh. Nous avons vu un très bon cảnh. Chúng tôi đã xem một chương trình rất tốt. Nous avons vu un cảnh tượng ghê gớm. Chúng tôi đã xem một chương trình tuyệt vời. Kênh ngoại lệ / Ngoại lệ Đặc biệt Trong tiếng Anh, "bất thường" không nhất thiết có nghĩa là "tuyệt vời" vì nó cũng có thể có nghĩa là "khác thường". Trong tiếng Pháp, chúng ta sẽ nói " horse de l'ordinaire " hoặc thường xuyên hơn, " très différent " cho ý nghĩa đó. Nous avons bu un très bon vin. Chúng tôi đã uống một loại rượu rất ngon. Nous avons bu un vin extraordinaire / exceptionnel. Chúng tôi đã uống một loại rượu đặc biệt Fantastique Tuyệt vời Khi bạn đi du lịch, bạn sẽ bắt gặp nhiều địa điểm bắt mắt. Tuy nhiên, họ thực sự chỉ "đẹp" hay họ "tuyệt vời"? Fantastique là một từ hoàn hảo cho một kịch bản như vậy. Nous avons visité des endroits très beaux. Chúng tôi đã đến thăm những nơi rất đẹp. Nous avons visité des endroits fantastiques. Chúng tôi đã đến thăm những nơi tuyệt vời. Merveilleux Tuyệt vời Merveilleux giống như fantastique ở chỗ nó có một mô tả tầm thường và thêm vào đó là những bản nhạc đặc sắc. Ce massage était vraiment très bon. Mát-xa này thực sự tuyệt vời. Ce massage était vraiment merveilleux . Mát-xa này thực sự tuyệt vời. Remarquable Đáng chú ý Bạn sẽ không có vấn đề gì với tiếng Pháp có thể nói lại bởi vì nó có sự tương đồng đáng kể với tiếng Anh. Son travail est très bon. Công việc của anh ấy là tuyệt vời. Son travail est remarquable. Công việc của anh ấy là đáng chú ý. Génial Rực rỡ Có những ý tưởng "tuyệt vời" và có những ý tưởng "xuất sắc". Khi bạn muốn phân biệt cả hai, hãy chuyển sang géniale. Il a eu une très bonne idée. Anh ấy đã có một ý tưởng tuyệt vời. Il a eu une idée géniale. Anh ấy có một ý tưởng tuyệt vời. Siêu Kinh khủng "Super" có thể hơi cổ điển trong tiếng Anh, nhưng nó được sử dụng thường xuyên trong tiếng Pháp. Nó cũng bất biến, có nghĩa là nó không thay đổi theo số lượng và giới tính. Mes vacances étaient très bonnes . Kỳ nghỉ của tôi thật tuyệt. Mes vacances étaient siêu. Kỳ nghỉ của tôi thật tuyệt vời. Lưu ý rằng " les vacances " là giống cái số nhiều trong tiếng Pháp. Tuyệt vời Thực sự tuyệt vời Cụm từ tuyệt vời nhất là phổ biến trong một đám đông thực sự trẻ ở Pháp. Đừng sử dụng nó nếu bạn đã qua tuổi 20! Je kiffe trop cette meuf. Elle tuyệt vời. Tôi đào cô gái này. Cô ấy thực sự tuyệt vời.

đồng nghĩa với tuyệt vời