hôm nay tuần thứ mấy

hôm nay là thứ mấy. Ngày hôm nay là thứ Sáu. Hỏi ngày này của ba năm nữa là thứ mấy. 365 +365 + 365 =1095 (ngày) Số tuần là: 1095 : 7 = 156 ( dư 3) Vậy 3 ngày tiếp theo là: Thứ bảy , Chủ nhật, Thứ hai. Vậy ngày này của 3 năm sau là thứ hai. Trả lời hay. 1 Trả lời · 13/07/21 Ngữ pháp 1 : Cách ghép thời gian với thứ và tuần. Chủ ngữ + tuần + thứ + buổi + giờ + hoạt động. Ví dụ: 我下周五早上 9 点去上班. 下周五 (thứ 5 tuần tới) + 早上 (buổi sáng) + 9 点 ( 9 giờ) + 去上班 (đi làm) Nghĩa: 9 giờ sáng thứ 5 tuần tới tôi đi làm Số thứ tự trong năm của tuần có ngày 09/03/2012, dựa theo các tuần bắt đầu vào Chủ nhật (mặc định). 10 =WEEKNUM(A2,2) Số thứ tự trong năm của tuần có ngày 09/03/2012, dựa theo tuần bắt đầu vào thứ Hai (đối số thứ Hai, 2). 11 Vay Tiền Online Tima. HomePage Tra tất cả các thông tin liên quan đến lịch tuần trong năm lịch theo tuần trong năm. Tra theo tuần bất kỳ trong năm thí dụ 52/2020 hoặc 52-2020, hoặc tra theo một ngày bất kỳ 20-10-2020. Tra các tuần cho cả năm 2021 Gõ vào ô nhập tuần 01-2021 Hôm nay Thứ 2 12-06-2023 Online 57 Nhập tuần ww-yyyy hoặc nhập ngày dd-mm-yyyy TuầnT2 T3 T4 T5 T6 T7 CN2412/06202313/0614/0615/0616/0617/0618/06 Điều khoản sử dụng Liên hệ Từ 2010. Ghi rõ nguồn gốc nội dung khi trích dẫn từ trang này. Thời gian ở Ukrainka, Kiev, Ukraina hiện tại070241 Thứ Hai, 12 Tháng Sáu, 2023, tuần 24World Day Against Child Labour / Russia Day / Independence Day PhilippinesMặt trời ↑ 0447 ↓ 2107 16giờ 20phút - Thêm thông tin - Đặt thời gian Ukrainka làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích Tokyo1302Bắc Kinh1202Kiev0702Paris0602Luân Đôn0502Thành phố New York0002Los Angeles2102 Học cách nói ngày trong tuần bằng tiếng Pháp. Hãy chú ý rằng ngày trong tuần không được viết hoa chữ cái đầu jour sommes-nous aujourd'hui ?Hôm nay là thứ mấy?lundithứ Haimardithứ Bamercredithứ Tưjeudithứ Nămvendredithứ Sáusamedithứ BảydimancheChủ Nhậttous les lundisthứ Hai hàng tuầntous les mardisthứ Ba hàng tuầntous les mercredisthứ Tư hàng tuầntous les jeudisthứ Năm hàng tuầntous les vendredisthứ Sáu hàng tuầntous les samedisthứ Bảy hàng tuầntous les dimanchesChủ Nhật hàng tuần Từ vựng tiếng Pháp Trang 3 trên 8 ➔ Màu sắc Tháng và mùa ➔ le lundithứ Hai hàng tuầnle mardithứ Ba hàng tuầnle mercredithứ Tư hàng tuầnle jeudithứ Năm hàng tuầnle vendredithứ Sáu hàng tuầnle samedithứ Bảy hàng tuầnle dimancheChủ Nhật hàng tuần

hôm nay tuần thứ mấy