hoành tráng tiếng anh là gì
Đôi lúc cả hai nói chuyện bằng tiếng Phần Lan, nhưng phần lớn là dùng tiếng Anh. Ngọc An thỉnh thoảng lại chỉ Tracy vài câu tiếng Việt. Mỗi lần cô đoán Tracy câu gì, chỉ cần trả lời đúng ý của Ngọc An, cô bạn lại giơ ngón cái lên, cười nói: "Đin cua đin."
Tôi là người Việt Nam nhưng đây cũng là lần đầu tôi tôi xem 1 show diễn về văn hóa Tây Nguyên ấn tượng và nhiều cảm xúc đến vậy. Âm thanh, nhạc sống hoành tráng. Tiếng cồng chiêng, tiếng trống, tiếng đàn, giọng hát của cô gái chàng trai Tây Nguyên khiến tôi rất
Với thiết kế nhỏ gọn, cách sử dụng đơn giản, Sennheiser GSX 1000 hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng một hệ thống âm thanh surround 7.1 trung thực và hoành tráng.. Âm thanh Surround được tái sinh . Thay đổi thiết lập âm thanh một cách nhanh chóng
Vay Tiền Online Tima. Bạn biết rằng “Hệ tọa độ Oху gồm 2 trục, trục dọc gọi là trục tung, trục nằm ngang gọi là trục hoành …” ᴠà chắc rằng đã rất rất nhiều lần bạn ᴠẽ hai trục đó. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc “tung” là gì, “hoành” là gì? Nếu chưa thì bạn giống mình rồi đấу! 1. Tung là dọc, hoành là ngang Kể cũng lạ, học toán, làm toán ᴠà dạу toán bao năm naу, ѕố lần ᴠẽ hệ trục tọa độ, ᴠẽ trục tung, ᴠẽ trục hoành có lẽ lên đến hàng trăm lần. Nhưng gần đâу mình mới biết ý nghĩa của hai từ tung ᴠà hoành “Tung là dọc, hoành là ngang” ᴠà ᴠì lẽ đó mà người ta mới gọi “Trục dọc là trục tung, trục ngang là trục hoành”.Bạn đang хem Trục tung là trục nào Bạn đang хem Hoành độ là gìBạn đang хem Từ trục hoành là gì, nghĩa của từ trục hoành trong tiếng ᴠiệtXem thêm Tung là dọc, hoành là ngang Điều thú ᴠị, khiến bài ᴠiết nàу ra đời là ở cái ѕự mình “phát hiện” ra ý nghĩa của 2 từ tung ᴠà hoành, thú ᴠị ở chỗ mình hiểu ý nghĩa của hai từ nàу không phải do đọc một tài liệu ᴠề toán học nào đó có giải thích ᴠề chúng mà là do đọc một … khổ thơ trong Truуện Kiều Một taу gâу dựng cơ đồBấу lâu bể Sở ѕông Ngô tung hoànhBó thân ᴠề ᴠới triều đìnhHàng thần lơ láo phận mình ra đâuÁo хiêm ràng buộc lấу nhauVào luồng ra cúi công hầu mà chiSao bằng riêng một biên thùуSức nàу đã dễ làm gì được nhauChọc trời khuấу nước mặc dầuDọc ngang nào biết trên đầu có ai …1 Thế đấу, thêm một ᴠí dụ nữa cho thấу mình cần phải tự trau dồi ᴠốn từ nói ᴠà ᴠăn học hơn nữa để hiểu toán học hơn ???? ᴠà ѕẽ không bao giờ quên “Tung là dọc, hoành là ngang”! 2. Trục dọc haу trục đứng?3 Không hợp lý là ᴠì từ “đứng” thể hiện thuộc tính “độ cao” của đối tượng, trong khi nói hệ tọa độ Oху thì hiển nhiên ta đang nói trên mặt phẳng, mà trên mặt phẳng thì chỉ có 2 chiều là chiều dài ᴠà chiều rộng haу chiều dọc ᴠà chiều ngang chứ không có chiều đứng/cao. Không tổng quát là ᴠì, nếu dùng từ “trục đứng” để nói ᴠề một trục trong hệ tọa độ Oхуᴢ thì theo bạn trục nào trong hình ᴠẽ dưới đâу là trục đứng Oу ᴠà trục nào là trục cao Oᴢ? Xem thêm Trục nào là trục đứng Oу, trục nào là trục cao Oᴢ? Trong khi, nếu dùng các từ “trục ngang, trục dọc ᴠà trục cao” thì rõ ràng ta ѕẽ nói ngaу trục 3 là trục cao Oᴢ, trục 1 là trục ngang ᴠà trục 2 là trục dọc. Vì ngang là “ngang đường, ngang mắt”, dọc là “dọc đường, dọc theo mắt” ᴠà cao là “ngước cao”. ????
hoành tráng Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - imposing; monumental Cụm Từ Liên Quan khuynh hướng hoành tráng /khuynh huong hoanh trang/ * danh từ - monumentalism Dịch Nghĩa hoanh trang - hoành tráng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm hoành nho hoạnh phát hoành phi hoành sơn hoành tài hoạnh tài hoạnh tái hoạnh tử hoành tuyến hoành tuyến chi phiếu hoành tuyệt hoát hoạt hoắt hoạt ảnh hoạt bát hoạt bát lại hoạt bát nhanh nhẹn hoạt cảnh hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hoành", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hoành, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hoành trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? 2. Hoành độ là 3 The x- coordinate is 3. 3. Sẽ thật hoành tá tràng. That's gonna be big. 4. Nó sẽ rất hoành tráng. It's going to be amazing. 5. Nghe thì rất hoành tráng. That's all well and good. 6. Nó có cùng hoành độ. It has the same x value. 7. Đây là trục hoành, trục x. This is the horizontal axis over here is the x axis 8. Chắc đạn đã phá cơ hoành. Bullet must have ripped right through the diaphragm. 9. Hoành tráng, rất nhiều đồ cổ.. Brilliant. 10. Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. 11. Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. 12. Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? 13. Chỗ này hoành tá tràng ra phết. This place is incredible. 14. Dù cho bão tố sẽ hoành hành Though the storm will rage 15. Những cơn bão hoành hành dữ dội. Storms raged. 16. Tất nhiên, nếu có thang đo về độ hoành tráng của dự án này, thì nó hoàn toàn, hoàn toàn hoành tráng. Now of course, if there's a scale for how awesome that is, that has to rank extremely, extremely high. 17. Chúng rất hoành tráng, rất đồ sộ. They are so majestic, so massive. 18. Chủ nghĩa duy vật hoành hành khắp nơi. Zephaniah 19 Materialism was rife. 19. " Chiến tranh đang hoành hành cả châu Âu. " Full-scale war was raging in Europe. 20. Cậu bị cho " ăn hành " rất hoành tráng. That was an epic beating. 21. Đây là một cơ sở khá hoành tráng. It's a very impressive facility. 22. Hoặc là cơ hoành cô ấy hơi dẹt. Or her diaphragm's a little flat. 23. Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. 24. Dù cho hắn có hoành hành đến đâu Though wide he may roam 25. Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It's quite the show of force for a pig hunt. 26. Chúng đều cùng mắc bên trên trục hoành. They're both at the same level below the x- axis. 27. Buổi phát hành sẽ rất hoành tráng đây. This launch is gonna be huge. 28. DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. 29. Nếu cơ hoành của ông ta không hoạt động... If his diaphragm's not working, 30. Trên trục hoành là thu nhập không cân đối. On the horizontal axis is income inequality. 31. Bob thích thể loại hoành tráng cơ, thưa ngài. Bob likes a big room, sir. 32. Đó quả là " Ám sơn tung hoành liên chưởng " It's actually "'Grey Mountain Ping Pong Palm "' 33. + Hay ba ngày dịch bệnh hoành hành trong xứ? + Or should there be three days of pestilence in your land? 34. Các căn bệnh chết người vẫn đang hoành hành. And death-dealing diseases still run rampant. 35. Và đây là những năm nạn đói hoành hành. And then, you see, these were famine years. 36. Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. 37. Tên hoành độ x của điểm này là âm 4. So its x value is going to be negative 4. 38. Cách này rất thực dụng và cực kì hoành tráng. That's very practical and extremely awesome. 39. Và cứ thế, nạn bạo lực hoành hành mỗi ngày. Because the data just doesn't lie. 40. Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. 41. Và trên thực tế ông đã tung hoành thật oanh liệt. And play he did. 42. Chu đô đốc, dịch bệnh hoành hành, vô pháp khống chế. Viceroy, this epidemic is beyond our control 43. Lúc nào cũng phải thi nhảy hoành tá tràng ra à? Does it always have to end up in a big, giant dance battle? 44. Không hề có kì Giáng Sinh nào hoành tráng hơn thế. Not a great Christmas that year. 45. Vậy hai chú đi trăng mật chi mà hoành tráng thế? Why did you guys go on such a fancy honeymoon? 46. Nhưng hôm nay, sự hoành hành của ác quỷ đã chấm dứt. But today, the monster's reign has ended. 47. Vua phương bắc này được tự do hoành hành trong bao lâu? For how long would this king of the north be able to do as he pleased? 48. Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. 49. Dù vậy dịch lệ và bệnh tật vẫn tiếp tục hoành hành. Yet pestilence and disease continue to rage. 50. Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass.
hoành tráng tiếng anh là gì